Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
idleness
/'aidlnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
idleness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự ăn không ngồi rồi, sự nhàn rỗi
noun
The strike created enforced idleness for non-union workers as well
inactivity
inaction
lethargy
torpor
indolence
laziness
sluggishness
sloth
slothfulness
shiftlessness
inertia
lassitude
torpor
fl
ƒ
nerie
dolce
far
niente
unemployment
Colloq
US
lallygagging
or
lollygagging
Military
slang
US
gold-bricking
The foreman warned that he would not tolerate idleness
shirking
malingering
dawdling
loafing
time-wasting
lazing
Colloq
dilly-dallying
shilly-shallying
Brit
skiving
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content