Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
humorous
/'hju:mərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humorous
/ˈhjuːmərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humorous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hài hước; hóm hỉnh
a
humorous
writer
nhà văn hài hước
a
humorous
remark
một nhận xét hóm hỉnh
* Các từ tương tự:
humorously
,
humorousness
adjective
[more ~; most ~] :causing laughter :funny
a
humorous
story
a
humorous
writer
The
book
is
very
humorous.
adjective
The humorous parts of the play sent the audience into gales of laughter
funny
comical
facetious
laughable
risible
ludicrous
farcical
side-splitting
hilarious
merry
droll
whimsical
amusing
witty
waggish
jocular
jocose
playful
pleasant
Colloq
hysterical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content