Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
henchman
/'hent∫mən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
henchman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
henchman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều henchmen /'hent∫mənt/)
xem
henchmen
tay chân
the
dictator
and
his
henchmen
nhà độc tài và tay chân của ông ta
noun
/ˈhɛnʧmən/ , pl -men /-mən/
[count] disapproving :a trusted follower or supporter who performs unpleasant, wrong, or illegal tasks for a powerful person (such as a politician or criminal)
a
gangster
surrounded
by
his
henchmen
noun
Mr Big strutted in with his henchmen and wrecked the place
(
fellow-
)
mobster
or
gangster
or
hoodlum
gangster
bodyguard
myrmidon
right-hand
man
associate
attendant
follower
supporter
confidant
crony
Colloq
sidekick
hooligan
Brit
minder
US
buddy
cohort
Slang
heavy
US
torpedo
gunsel
goon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content