Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harmful
/'hɑ:mful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harmful
/ˈhɑɚmfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harmful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(+ to) gây tai hại cho, có hại cho
the
harmful
effects
of
smoking
tác dụng tai hại của việc hút thuốc lá
smoking
is
harmful
to
your
health
hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của anh
* Các từ tương tự:
harmfully
,
harmfulness
adjective
[more ~; most ~] :causing or capable of causing damage or harm
The
chemical
kills
harmful [=
dangerous
]
bacteria
.
They
claim
that
the
drug
has
no
harmful [=
bad
]
side
effects
. -
often
+
to
These
conditions
can
be
harmful
to
plant
/
animal
life
.
adjective
Do you really think that Barbara has had a harmful influence on him? That substance can be harmful if swallowed
dangerous
pernicious
deleterious
destructive
damaging
bad
detrimental
injurious
unhealthy
noxious
baleful
toxic
poisonous
venomous
Archaic
baneful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content