Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gadget
/'gædʒit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gadget
/ˈgæʤət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gadget
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
Dụng cụ, đồ dùng
A
new
gadget
for
opening
tins
Dụng cụ mới để mở đồ hộp
* Các từ tương tự:
gadgetry
,
gadgety
noun
plural -gets
[count] :a small, useful device
a
clever
gadget
The
kitchen
is
equipped
with
all
the
latest
gadgets
.
cell
phones
,
pagers
,
and
other
gadgets
* Các từ tương tự:
gadgetry
noun
He invented a gadget for resealing fizzy drink bottles
contrivance
device
appliance
creation
invention
machine
tool
utensil
implement
instrument
mechanism
apparatus
Colloq
contraption
widget
thingumabob
or
thingamabob
or
thingumbob
thingumajig
or
thingamajig
or
thingummy
whatchamacallit
what's-its-name
Brit
doodah
US
hickey
doodad
doohickey
whosis
whatsis
dingus
Chiefly
US
and
Canadian
gismo
or
gizmo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content