Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frill
/fril/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frill
/ˈfrɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frill
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
diềm xếp nếp (ở áo…)
(thường số nhiều) những cái trang trí màu mè
a
straightforward
presentation
without
frill
sự trình bày chân thật không màu mè
* Các từ tương tự:
frilled
,
frillery
,
frillies
,
frilling
,
frilly
noun
plural frills
[count] a strip of cloth that is gathered into folds on one edge and attached to something (such as clothing or curtains) as a decoration
The
dress
had
frills
around
the
hem
and
sleeves
.
something that is added but is not necessary
He
likes
plain
food
without
any
frills
. -
see
also
no-frills
* Các từ tương tự:
frilly
noun
This dress would be suitable without the frill
trimming
decoration
ornament
furbelow
flounce
ruffle
They ordered a computer system that has every imaginable frill
ornamentation
frippery
falderal
or
fal
de
rol
or
folderol
frou-frou
showiness
ostentation
embellishment
luxury
trimming
extra
addition
superfluity
gewgaw
(
bit
of
)
paraphernalia
Colloq
US
foofaraw
bells
and
whistles
Slang
jazz
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content