Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự sang trọng, sự xa hoa
    live a life of luxury
    sống một cuộc sống xa hoa
    hàng xa xỉ
    ta không đủ sức xài những món hàng xa xỉ
    in the lap of luxury
    xem lap

    * Các từ tương tự:
    Luxury taxes