Danh từ
trận gió bất chợt; cơn mưa bất chợt; trận tuyết rơi bất chợt
flurry of something
cơn kích động
tôi luôn luôn bị kích động vì thời hạn chót đang đến gần
Động từ
(flurried)
làm náo động, làm rối lên
bình tĩnh nào, đừng rối lên như thế!