Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trận gió bất chợt; cơn mưa bất chợt; trận tuyết rơi bất chợt
    flurry of something
    cơn kích động
    I'm always in a flurry as deadlines get nearer
    tôi luôn luôn bị kích động vì thời hạn chót đang đến gần
    Động từ
    (flurried)
    làm náo động, làm rối lên
    bình tĩnh nào, đừng rối lên như thế!