Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở
    tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi
    sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên
    to make a pother about it
    làm rối lên; làm nhặng xị lên
    sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
    Ngoại động từ
    làm bực mình, quấy rầy
    Nội động từ
    cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên