Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không cố định; di động
    floating population
    dân cư di động (thường xuyên chuyển chỗ từ nơi này sang nơi khác)
    (y học) lạc vị
    a floating kidney
    thận lạc vị

    * Các từ tương tự:
    floating address, floating bridge, floating capital, Floating charge, floating computation, Floating debt, Floating exchange rate, floating grid, floating light