Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hover /'hɒvə[r]/  

  • Động từ
    bay lượn
    có một chiếc máy bay trực thăng đang lượn trên đầu
    lảng vảng, quanh quất
    anh ấy lảng vảng bên ngoài, sợ không dám vào trong
    lơ lửng, mấp mé
    một đất nước mấp mé bên bờ chiến tranh

    * Các từ tương tự:
    hovercraft, hoverfly, hoverport, hovertrain