Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flatterer
/'flætərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flatterer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
người tâng bốc, người nịnh hót
noun
Don't believe anything that flatterer tells you
toady
sycophant
fawner
wheedler
time-server
courtier
backscratcher
sponge
parasite
leech
hanger-on
sweet-talker
backslapper
truckler
lickspittle
Colloq
yes-man
Slang
bootlicker
Taboo
brown-noser
Brit
arse-kisser
arse-licker
bum-sucker
US
ass-kisser
ass-licker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content