Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fanatical
/fə'nætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fanatical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
người cuồng tín
Tính từ+ (fanatical) /fə'nætikəl/
cuồng tín
* Các từ tương tự:
fanatically
adjective
The entire family are fanatical in their fundamentalism
fanatic
extreme
distracted
maniacal
mad
rabid
zealous
frenzied
feverish
burning
frantic
frenetic
obsessive
fervent
compulsive
monomaniacal
fervid
perfervid
passionate
enthusiastic
agog
immoderate
excessive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content