Danh từ
(khẩu ngữ) công việc buồn chán; công việc vất vả
tôi phải dọn dẹp phòng, công việc chán thật!
(từ Anh, khẩu ngữ) thuốc lá
(từ Anh, cũ) thằng đàn em (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường trước đây)
(từ Mỹ)(như faggot)
xem faggot
Động từ
(-gg)
fag [away] [at something (at doing something)]
(khẩu ngữ)
làm công việc vất vả
làm việc vất vả ở cơ quan
fag for somebody
làm đàn em cho ai
fag somebody (something) out
(khẩu ngữ)
làm cho (một người, một con vật) mệt nhoài
chạy làm cho tôi chóng mệt nhoài ra