Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ) công việc buồn chán; công việc vất vả
    I've got to tidy my roomWhat a fag!
    tôi phải dọn dẹp phòng, công việc chán thật!
    (từ Anh, khẩu ngữ) thuốc lá
    (từ Anh, cũ) thằng đàn em (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường trước đây)
    (từ Mỹ)(như faggot)
    xem faggot
    Động từ
    (-gg)
    fag [away] [at something (at doing something)]
    (khẩu ngữ)
    làm công việc vất vả
    làm việc vất vả ở cơ quan
    fag for somebody
    làm đàn em cho ai
    fag somebody (something) out
    (khẩu ngữ)
    làm cho (một người, một con vật) mệt nhoài
    chạy làm cho tôi chóng mệt nhoài ra

    * Các từ tương tự:
    fag-end, fagger, faggery, faggot, fagin, fagot, fagoting