Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
equitable
/'ekwitəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
equitable
/ˈɛkwətəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
equitable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
công bằng
the
most
equitable
solution
to
the
dispute
giải pháp công bằng nhất cho cuộc tranh chấp
* Các từ tương tự:
equitableness
adjective
[more ~; most ~] formal :just or fair :dealing fairly and equally with everyone
They
reached
an
equitable
settlement
of
their
dispute
.
fighting
for
a
more
equitable
distribution
of
funds
an
equitable
system
of
taxation
-
compare
equable
adjective
Suspects have the right to equitable treatment
fair
even-handed
just
impartial
objective
unbiased
unprejudiced
square
fair-minded
open-minded
disinterested
dispassionate
neutral
tolerant
unbigoted
reasonable
judicious
ethical
principled
moral
proper
right-minded
Colloq
fair
and
square
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content