Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

enthusiastic /in,θju:zi'æstik/  /in,θu:zi'æstik/

  • Tính từ
    (+ about, over)
    đầy nhiệt tình
    he doesn't know much about the subjectbut he's very enthusiastic
    anh ta không biết nhiều về vấn đề, nhưng rất nhiệt tình

    * Các từ tương tự:
    enthusiastically