Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enthusiast
/in'θju:ziæst/
/in'θu:ziæst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enthusiast
/ɪnˈɵuːziˌæst/
/Brit ɪnˈɵjuːziˌæst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enthusiast
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(+ for, about)
người nhiệt tình, người say mê
an
enthusiast
for
(
about
)
all
kinds
of
pop
music
người say mê mọi loại nhạc pop
* Các từ tương tự:
enthusiastic
,
enthusiastically
noun
plural -asts
[count] :a person who feels enthusiasm for something :a person who enjoys something very much
a
golf
enthusiast
* Các từ tương tự:
enthusiastic
noun
They are model railway enthusiasts
fan
devotee
aficionado
lover
admirer
zealot
addict
fanatic
promoter
supporter
champion
follower
disciple
adherent
US
booster
Colloq
teeny-bopper
bug
hound
buff
fiend
Slang
nut
freak
groupie
US
head
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content