Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eagerness
/'i:gənis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eagerness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự háo hức, sự hăm hở, sự thiết tha
noun
Such eagerness for learning is rare. In his eagerness to please everyone he satisfies no one
avidity
zeal
earnestness
keenness
enthusiasm
fervour
hunger
vehemence
animation
vitality
appetite
zest
relish
spirit
spiritedness
gusto
verve
dash
‚
lan
vim
vigour
energy
Colloq
get-up-and-go
zip
go
He observed the eagerness, the open hunger, with which she now waited for Mr Browning
desire
longing
wishing
yearning
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content