Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conceit
/kən'si:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conceit
/kənˈsiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conceit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tính tự phụ, tính kiêu ngạo
(văn học) lời dí dỏm, văn dí dỏm
* Các từ tương tự:
conceited
,
conceitedly
,
conceitedness
noun
plural -ceits
[noncount] :too much pride in your own worth or goodness
His
conceit
has
earned
him
many
enemies
.
[count] literary :an idea that shows imagination
an
artistic
conceit
a
clever
conceit
* Các từ tương tự:
conceited
noun
His conceit is matched only by his incompetence
vanity
pride
egotism
self-esteem
self-admiration
self-love
narcissism
vainglory
amour
propre
arrogance
Some have a conceit their drink tastes better / In an outlandish cup than their own
fancy
whim
caprice
A conceit would be calling the waves 'nodding hearse-plumes'
elaborate
figure
(
of
speech
)
affectation
strained
or
far-fetched
metaphor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content