Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (đùa hay tu từ)
    chuyện tình (thường là giấu kín)
    have you heard about his latest amour?
    Anh có nghe gì về chuyện tình mới nhất của hắn không?

    * Các từ tương tự:
    amour propre, amourette