Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (nghĩa xấu)
    mớ bừa bãi lộn xộn; sự bừa bãi lộn xộn
    how can you work with so much clutter on your desk?
    trên bàn bừa bãi lộn xộn thế kia mà sao anh làm việc được?
    his room is always in a clutter
    buồng anh ta lúc nào cũng bừa bãi lộc xộn
    Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động) (thường + up)
    bày bừa bãi lộn xộn
    don't clutter up my deskI've just tidied it
    đừng có bày bừa bãi lộn xộn lên bàn tôi, tôi vừa mới dọn dẹp xong đó
    đầu anh ta nhét đầy lắm điều vô bổ

    * Các từ tương tự:
    clutter filter, clutter noise, clutter rejection