Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

aggravating /'ægrəveitiη/  

  • Tính từ
    làm khó chịu, làm bực mình
    aggravating delays caused by heavy traffic
    cản trở khó chịu do giao thông đông nghịt

    * Các từ tương tự:
    aggravatingly