Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ traveler)
    du khách, khách du lịch
    người đi chào hàng
    dân lang thang
    traveller's tales
    truyện hấp dẫn về những xứ sở xa xăm

    * Các từ tương tự:
    traveller's cheque, traveller's cheque, traveller's-joy