Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trận phát vào mông, trận đòn
    the boy got a sound spanking
    cậu bé bị một trận đòn ra trò
    Tính từ
    (cũ, khẩu ngữ)
    nhanh và mạnh (bước đi)
    go at a spanking pace
    đi bước nhanh và mạnh
    Phó từ
    (khẩu ngữ) (dùng trước tính từ như fine, new…)
    rất, vô cùng, hết sức
    a spanking fine woman
    một chị phụ nữ xinh vô cùng