Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    giòn (thực phẩm)
    bánh quy giòn
    tươi (rau quả)
    a crisp apple
    quả táo tươi
    cứng (giấy)
    a crisp new £5 note
    tờ 5 bảng mới cứng
    khô và lạnh (không khí, thời tiết)
    a crisp winter morning
    một buổi sáng mùa đông không lạnh
    xoăn tít (tóc)
    quả quyết, dứt khoát (thái độ, cách nói…)
    a crisp order
    một mệnh lệnh dứt khoát
    a crisp and clear answer
    câu trả lời dứt khoát và rõ ràng
    Danh từ
    (cách viết khác potato crisp, từ Mỹ potato chip, chip)
    khoai tây lát rán giòn
    Động từ
    (+ up)
    [rán] giòn;[nướng] giòn
    crisp the bread up in the oven
    nướng giòn bánh mì trong lò

    * Các từ tương tự:
    crisp-winged, crispate, crispation, crisper, crispiness, crisply, crispness, crispy