Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

crispness /'krispnis/  

  • Danh từ
    sự giòn (thực phẩm)
    sự tươi (rau quả)
    sự cứng (giấy)
    sự khô và lạnh (không khí, thời tiết)
    sự xoăn tít (tóc)
    sự quả quyết, sự dứt khoát (thái độ, cách nói…)