Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    mượt mà
    sleek hair
    mái tóc mượt mà
    béo tốt (người)
    [có] kiểu dáng đẹp (xe ôtô…)
    làm cho (tóc, bộ lông mèo…) mượt mà

    * Các từ tương tự:
    sleeker, sleekily, sleeking, sleekly, sleekness, sleeky