Danh từ
    
    khu
    
    a children's ward
    
    khu nhi
    
    
    
    khu sản (ở bệnh viện)
    
    
    
    có ba ứng cử viên ra ứng cử ở khu này (khu vực bầu cử)
    
    người được giám hộ, trẻ được giám hộ
    
    
    
    đứa trẻ được đặt dưới sự giám hộ của tòa
    
    (số nhiều) khấc chìa khóa
    
    a ward in chancery
    
    (Anh)
    
    trẻ được viên chưởng ấn giám hộ (vì bố mẹ mất sớm…)
    
    Động từ
    
    ward off
    
    tránh xa; phòng ngừa
    
    
    
    tránh cú đấm
    
    
    
    phòng ngừa nguy hiểm