Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chưa dùng tới
    an unused envelope
    chiếc phong bì chưa dùng tới
    /,ʌn'ju:st/
    Tính từ
    (vị ngữ) (+ to)
    chưa quen
    the children are unused to city life (to living in a city)
    lũ trẻ chưa quen sống ở đô thị