Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undistinguished
/,ʌndi'stiŋgwi∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undistinguished
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không có gì nổi bật; tầm thường, xoàng
be
undistinguished
as
a
diplomat
là một nhà ngoại giao xoàng
adjective
It was an undistinguished modern building near the roundabout
ordinary
commonplace
common
everyday
run-of-the-mill
pedestrian
unexceptional
plain
homespun
simple
prosaic
unremarkable
mediocre
middling
indifferent
unexciting
unimpressive
unpretentious
Brit
homely
Colloq
so
so
no
great
shakes
no
big
deal
nothing
to
write
home
about
nothing
special
or
unusual
or
extraordinary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content