Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thorny
/'θɔ:ni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thorny
/ˈɵoɚni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thorny
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
có gai, nhiều gai
(nghĩa bóng) gai góc, hóc búa
a
thorny
subject
một đề tài hóc búa
adjective
thornier; -est
[also more ~; most ~]
having a lot of thorns
thorny
bushes
very difficult or complicated
a
thorny
issue
/
problem
/
question
adjective
The insect's feet have tiny thorny projections
prickly
barbed
spiny
spiked
brambly
spinous
Technical
spinose
acanthoid
spiculose
spiculate
spinulose
aciculate
muricate
barbellate
setigerous
setaceous
setiferous
setose
Many thorny questions have vexed us throughout the ages
difficult
hard
tough
prickly
nettlesome
painful
ticklish
delicate
intricate
critical
complex
complicated
problematic
vexatious
knotty
tangled
involved
troublesome
controversial
nasty
worrying
Colloq
sticky
Slang
hairy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content