Danh từ
dấu vết nhơ; vết thối rữa, vết nhiễm khuẩn
dấu vết bệnh điên trong gia đình, máu điên trong gia đình
thịt còn tươi
Động từ
làm nhơ, làm thối rữa, làm nhiễm khuẩn
thịt ôi, thịt thối
thanh danh của ông ta bị nhơ nhuốc vì một vụ tai tiếng