Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    nhanh
    a swift reaction
    phản ứng nhanh
    she is swift to anger
    cô ta nổi giận nhanh chóng
    (thường ở dạng ghép) di chuyển nhanh
    a swift horse
    con ngựa chạy nhanh
    những con sông chảy xiết
    Danh từ
    (động vật)
    chim én

    * Các từ tương tự:
    swift-coming, swift-flowing, swift-footed, swift-handed, swift-tongued, swift-winged, swiften, swiftly, swiftness