Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
statics
/'stætiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
statics
/ˈstætɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
static
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
số nhiều (đgt số ít) (lý)
tĩnh học
Danh từ
số nhiều
âm tạp (radiô)
noun
[noncount] technical :the science that studies the relationship between forces that keep objects in balance
adjective
The situation remained static for years. A living language is not static but dynamic
immovable
immobile
unmoving
motionless
stationary
fixed
stagnant
inert
still
unchanging
unchanged
changeless
unvarying
invariable
constant
noun
With all the static, I couldn't understand what she was saying. You can expect some static about being late for your wedding
interference
noise
atmospherics
difficulty
or
difficulties
trouble
problem
(
s
)
Colloq
flak
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content