Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự khó khăn
    do something without difficulty
    làm điều gì chẳn gặp khó khăn
    we had no difficulty [infinding the house
    chúng tôi tìm ra ngôi nhà chẳng khó khăn gì
    (thường số nhiều) điều khó khăn, điều trở ngại
    chị ta gặp nhiều khó khăn trong khi đi đường
    những khó khăn về tài chính