Danh từ
(thường số ít)
mặt nghiêng
a 40° slope
mặt nghiêng 40°
dốc
dốc núi
dốc trượt tuyết
the slippery slope
xem slippery
Động từ
nghiêng, dốc
khu vườn dốc thoai thoải ra phía sông
slope off
(Anh, khẩu ngữ)
chuồn, lỉnh