Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít)
    mặt nghiêng
    a 40° slope
    mặt nghiêng 40°
    dốc
    dốc núi
    dốc trượt tuyết
    the slippery slope
    Động từ
    nghiêng, dốc
    khu vườn dốc thoai thoải ra phía sông
    slope off
    (Anh, khẩu ngữ)
    chuồn, lỉnh

    * Các từ tương tự:
    slopewise