Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sexed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sexed
/ˈsɛkst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sex
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(tạo nên tính từ ghép) ao ước tình dục ở mức độ nào đó
a
highly-sexed
youth
một thanh niên có nhu cầu tình dục cao
* Các từ tương tự:
-sexed
adjective
[more ~; most ~] - used to describe how much sexual interest or desire a person has
a
highly
sexed
man
/
woman
[=
a
man
/
woman
who
has
a
strong
desire
for
sex
]
noun
It is difficult to determine the sex of some of the lower animals
gender
They feel that there is too much sex and violence on television these days
sexual
intercourse
or
relations
coitus
coition
mating
copulation
(
sexual
)
congress
or
union
intimacy
lovemaking
making
love
coupling
Colloq
making
out
going
to
bed
shacking
up
Slang
having
it
away
Taboo
slang
screwing
shafting
shagging
fucking
Chiefly
Brit
bonking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content