Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vệ tinh
    the moon is the Earth's satellite
    mặt trăng là vệ tinh của trái đất
    the broadcast came from America by (via) satellite
    chương trình phát sóng phát từ Mỹ qua vệ tinh
    các cường quốc và các [nước] chư hầu của họ

    * Các từ tương tự:
    satellite state, satellite town