Tính từ
gây đổ nát, tàn phá
cuộc chiến tranh tàn phá
làm phá sản, làm sạt nghiệp
ruinous expenditure
sự tiêu pha làm phá sản
(đùa) giá ở cửa hàng ăn này đến làm phá sản (làm sạt nghiệp) khách ăn