Danh từ
sự kiên quyết, quyết tâm
tỏ ra rất kiên quyết
một người thiếu quyết tâm
quyết định, ý định kiên quyết
ý định kiên quyết không bao giờ lấy chồng của cô ta
nghị quyết
thông qua một nghị quyết
the committee have rejected a resolution to build a new library (a resolution that a new library should be built)
ủy ban đã bác bỏ nghị quyết xây dựng một thư viện mới
sự giải (một bài toán…), sự giải quyết (một vấn đề…)
sự giải quyết một khó khăn
sự phân giải
sự phân giải ánh sáng trắng thành các màu của quang phổ