Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồ thải, rác rưởi, rác
    kitchen refuse
    rác rưởi ở nhà bếp
    a refuse dump
    nơi đổ rác
    Động từ
    /re'fju:s/
    từ chối, khước từ
    refuse an invitation
    khước từ lời mời
    refuse permission
    từ chối không cho phép
    chiếc xe không chịu dừng lại
    tôi bị từ chối không cho vào

    * Các từ tương tự:
    refuse-collector