Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cuộc đột kích; cuộc không tập
    make a bombing raid on enemy bases
    không tập căn cứ địch
    an armed raid
    cuộc đột kích vũ trang
    cuộc đột nhập để cướp bóc
    a raid on a bank
    cuộc đột nhập cướp phá ngân hàng
    cuộc bố ráp
    a police raid
    cuộc bố ráp của cảnh sát
    (ktế) sự đổ ra bán nhằm hạ giá cổ phần
    Động từ
    đột kích; không tập
    đột nhập để cướp
    bố ráp
    nhân viên thuế quan bố ráp ngôi nhà ấy
    raid the larder
    lấy thức ăn trong chạn (vào khoảng thời gian giữa các bữa ăn)

    * Các từ tương tự:
    raider, Raider firm