Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
purposeful
/'pɜ:pəsfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
purposeful
/ˈpɚpəsfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
purposeful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[có] quyết tâm
they
dealt
with
the
problem
in
a
purposeful
way
họ giải quyết vấn đề một cách quyết tâm
* Các từ tương tự:
purposefully
,
purposefulness
adjective
[more ~; most ~] :having a clear aim or purpose
purposeful
activity
a
purposeful
glance
/
grin
adjective
Her purposeful manner inclines other people to defer to her
intentional
intended
planned
deliberate
resolved
settled
determined
resolute
decided
confirmed
affirmed
sure
certain
positive
definite
staunch
steadfast
persistent
strong-willed
dogged
tenacious
pertinacious
unfailing
unfaltering
firm
fixed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content