Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proponent
/prə'pəʊnənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proponent
/prəˈpoʊnənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proponent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người ủng hộ (một học thuyết, một sự nghiệp)
he
is
one
of
the
leading
proponents
of
the
theory
ông ta là một trong những người ủng hộ hàng đầu của học thuyết đó
noun
plural -nents
[count] :a person who argues for or supports something :advocate
a
civil
rights
proponent -
often
+
of
He
is
a
leading
proponent
of
gun
control
. -
opposite
opponent
noun
Ashley is a staunch proponent of the literacy movement
proposer
promoter
supporter
upholder
backer
subscriber
patron
espouser
adherent
enthusiast
champion
friend
partisan
defender
advocate
exponent
pleader
apologist
spokesman
spokeswoman
spokesperson
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content