Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vũng
    sau trận mưa dông, có nhiều vũng nước trên đường
    he was lying in a pool of blood
    anh ta đang nằm trên một vũng máu
    vực sông (chỗ nước sâu và lặng ở một con sông)
    (cách viết khác swimming-pool) bể bơi
    Danh từ
    tiền góp (đánh bạc)
    sự chung vốn, sự chung địch vụ; nhóm chung vốn, nhóm chung dịch vụ
    a pool of cars used by the firm's salesmen
    nhóm chung xe của nhân viên bán hàng nam ở một hãng
    nhóm sẵn sàng (khi cần thì gọi)
    nhóm bác sĩ sẵn sàng phục vụ các trường hợp cấp cứu
    sự thỏa thuận về giá và chia lãi (giữa các hãng để tránh cạnh tranh)
    trò chơi pun (chơi với 16 hòn bi màu trên bàn bi-a)
    the pools
    (số nhiều) (cách viết khác fooball pools) trò đánh cá bóng đá
    shoot pool
    xem shoot
    Động từ
    góp chung
    họ góp chung tiền tiết kiệm và mua một chiếc xe
    if we pool our ideaswe way find a solution
    nếu chúng ta góp chung ý kiến thì có thể tìm ra một giải pháp

    * Các từ tương tự:
    Pooled data, Pooled lending, pooler, pooling, poolroom