Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pamphlet
/'pæmflit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pamphlet
/ˈpæmflət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pamphlet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cuốn pamfle (sách mỏng đóng bìa giấy, bàn về một vấn đề lợi ích chung hoặc phát biểu một chính kiến)
* Các từ tương tự:
pamphletary
,
pamphleteer
noun
plural -phlets
[count] :a small, thin book with no cover or only a paper cover that has information about a particular subject
* Các từ tương tự:
pamphleteer
noun
He was arrested for printing a pamphlet that denounced the government's repression of free speech. Yesterday we received our sixteenth pamphlet promoting replacement windows
booklet
brochure
tract
essay
folder
leaflet
circular
handbill
bill
notice
bulletin
advertisement
hand-out
ad
Brit
advert
US
flyer
throw-away
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content