Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overt
/'əʊvɜ:t/
/əʊ'vɜ:rt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overt
/oʊˈvɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
công khai
overt
hostility
sự thù địch công khai
* Các từ tương tự:
overtake
,
overtax
,
overthrew
,
overthrow
,
overtime
,
overtly
,
overtoil
,
overtoiled
,
overtone
adjective
[more ~; most ~] :easily seen :not secret or hidden :obvious
overt
hostility
-
opposite
covert
* Các từ tương tự:
overtake
,
overtax
,
overthrow
,
overtime
,
overtired
,
overtone
,
overture
,
overturn
adjective
Moving the troops to the border may be considered an act of overt hostility
apparent
evident
plain
clear
obvious
manifest
clear-cut
unconcealed
patent
open
visible
observable
public
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content