Danh từ
sĩ quan
sĩ quan tham mưu
sĩ quan trực nhật
nhân viên; viên chức
nhân viên hải quan
(cách viết khác police officer) cảnh sát (cũng dùng để xưng hô)
vâng, thưa ông cảnh sát, tôi có thấy ông ấy lại gần cô gái