Tính từ
    
    lấm đầy bùn
    
    lầy bùn, lầy lội
    
    xỉn, xám xịt, đục ngầu
    
    (bóng, xấu) rối rắm
    
    muddy thinking
    
    tư duy rối rắm
    
    Động từ
    
    (muddied)
    
    làm lấm bùn (giày dép, quần áo)
    
    muddy the water
    
    làm cho tình hình rối tung lên
    
 
                
