Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
monarch
/'mɒnək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monarch
/ˈmɑːˌnɑɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monarch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vua, quốc vương, nữ hoàng
the
reigning
monarch
quốc vương đang trị vì
* Các từ tương tự:
monarchal
,
monarchic
,
monarchical
,
monarchism
,
monarchist
,
monarchistic
,
monarchy
noun
plural -archs
[count] :a person (such as a king or queen) who rules a kingdom or empire
a
new
history
of
French
monarchs
an
absolute
monarch
* Các từ tương tự:
monarch butterfly
,
monarchical
,
monarchist
,
monarchy
noun
Mary was the monarch of Scotland from 1542 to
ruler
sovereign
potentate
crowned
head
queen
king
empress
emperor
tsar
or
czar
He is monarch of all he surveys
ruler
sovereign
chief
lord
master
owner
Colloq
boss
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content